中文 Trung Quốc
致敬
致敬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chào đón
phải tôn trọng để
致敬 致敬 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 jing4]
Giải thích tiếng Anh
to greet
to pay respects to
致歉 致歉
致死 致死
致死劑量 致死剂量
致死性毒劑 致死性毒剂
致殘 致残
致病 致病