中文 Trung Quốc
自駕租賃
自驾租赁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự lái xe cho thuê (của một chiếc xe vv)
自駕租賃 自驾租赁 phát âm tiếng Việt:
[zi4 jia4 zu1 lin4]
Giải thích tiếng Anh
self-drive hire (of a car etc)
自體免疫疾病 自体免疫疾病
自高 自高
自高自大 自高自大
自鳴鐘 自鸣钟
臬 臬
臬臺 臬台