中文 Trung Quốc
  • 自駕租賃 繁體中文 tranditional chinese自駕租賃
  • 自驾租赁 简体中文 tranditional chinese自驾租赁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tự lái xe cho thuê (của một chiếc xe vv)
自駕租賃 自驾租赁 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 jia4 zu1 lin4]

Giải thích tiếng Anh
  • self-drive hire (of a car etc)