中文 Trung Quốc
  • 自爆 繁體中文 tranditional chinese自爆
  • 自爆 简体中文 tranditional chinese自爆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nổ
  • tự phát nổ
  • tự nổ
  • vụ đánh bom tự sát
  • tiết lộ các vấn đề riêng về chính mình
自爆 自爆 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 bao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to explode
  • spontaneous detonation
  • self-detonation
  • suicide bombing
  • to disclose private matters about oneself