中文 Trung Quốc
  • 自然史 繁體中文 tranditional chinese自然史
  • 自然史 简体中文 tranditional chinese自然史
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lịch sử tự nhiên (tức là thực vật và động vật học)
自然史 自然史 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 ran2 shi3]

Giải thích tiếng Anh
  • natural history (i.e. botany and zoology)