中文 Trung Quốc
  • 自然 繁體中文 tranditional chinese自然
  • 自然 简体中文 tranditional chinese自然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Thiên nhiên
  • tự nhiên
  • tự nhiên
自然 自然 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 ran2]

Giải thích tiếng Anh
  • nature
  • natural
  • naturally