中文 Trung Quốc
  • 自欺欺人 繁體中文 tranditional chinese自欺欺人
  • 自欺欺人 简体中文 tranditional chinese自欺欺人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đánh lừa những người khác và để đánh lừa mình
  • tin chính nằm
自欺欺人 自欺欺人 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 qi1 qi1 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • to deceive others and to deceive oneself
  • to believe one's own lies