中文 Trung Quốc
  • 自戀 繁體中文 tranditional chinese自戀
  • 自恋 简体中文 tranditional chinese自恋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tự kiêu qúa đáng
自戀 自恋 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 lian4]

Giải thích tiếng Anh
  • narcissism