中文 Trung Quốc
  • 自我安慰 繁體中文 tranditional chinese自我安慰
  • 自我安慰 简体中文 tranditional chinese自我安慰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để an ủi mình
  • để giao diện điều khiển chính mình
  • để trấn an mình
自我安慰 自我安慰 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 wo3 an1 wei4]

Giải thích tiếng Anh
  • to comfort oneself
  • to console oneself
  • to reassure oneself