中文 Trung Quốc
  • 自宮 繁體中文 tranditional chinese自宮
  • 自宫 简体中文 tranditional chinese自宫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thiến mình
自宮 自宫 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 gong1]

Giải thích tiếng Anh
  • to castrate oneself