中文 Trung Quốc
  • 自尋煩惱 繁體中文 tranditional chinese自尋煩惱
  • 自寻烦恼 简体中文 tranditional chinese自寻烦恼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mang lại rắc rối vào mình (thành ngữ)
自尋煩惱 自寻烦恼 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 xun2 fan2 nao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to bring trouble on oneself (idiom)