中文 Trung Quốc
考查
考查
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điều tra
nghiên cứu
考查 考查 phát âm tiếng Việt:
[kao3 cha2]
Giải thích tiếng Anh
investigate
study
考波什堡 考波什堡
考生 考生
考研 考研
考績 考绩
考覈 考核
考訂 考订