中文 Trung Quốc
考績
考绩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm tra về những thành tựu của sb
考績 考绩 phát âm tiếng Việt:
[kao3 ji4]
Giải thích tiếng Anh
to check up on sb's achievements
考覈 考核
考訂 考订
考評 考评
考試卷 考试卷
考試卷子 考试卷子
考試院 考试院