中文 Trung Quốc
考場
考场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng thi
考場 考场 phát âm tiếng Việt:
[kao3 chang3]
Giải thích tiếng Anh
exam room
考完 考完
考官 考官
考察 考察
考察船 考察船
考察隊 考察队
考慮 考虑