中文 Trung Quốc
考完
考完
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kết thúc một kỳ thi
考完 考完 phát âm tiếng Việt:
[kao3 wan2]
Giải thích tiếng Anh
to finish an exam
考官 考官
考察 考察
考察團 考察团
考察隊 考察队
考慮 考虑
考拉 考拉