中文 Trung Quốc
考上
考上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vượt qua một kỳ thi tuyển sinh đại học
考上 考上 phát âm tiếng Việt:
[kao3 shang4]
Giải thích tiếng Anh
to pass a university entrance exam
考中 考中
考克斯 考克斯
考克斯報告 考克斯报告
考分 考分
考勤 考勤
考勤簿 考勤簿