中文 Trung Quốc
考勤
考勤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hồ sơ kỳ thi
lượng khán giả cuộn
考勤 考勤 phát âm tiếng Việt:
[kao3 qin2]
Giải thích tiếng Anh
exam records
attendance roll
考勤簿 考勤簿
考區 考区
考卷 考卷
考古 考古
考古學 考古学
考古學家 考古学家