中文 Trung Quốc
老總
老总
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ông chủ
Giám đốc điều hành
老總 老总 phát âm tiếng Việt:
[lao3 zong3]
Giải thích tiếng Anh
boss
executive
老繭 老茧
老美 老美
老羞成怒 老羞成怒
老老 老老
老耄 老耄
老者 老者