中文 Trung Quốc
老繭
老茧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
callus (bản vá hoặc cứng da)
ngô (trên đôi chân)
cũng 老趼
老繭 老茧 phát âm tiếng Việt:
[lao3 jian3]
Giải thích tiếng Anh
callus (patch or hardened skin)
corns (on feet)
also 老趼
老美 老美
老羞成怒 老羞成怒
老翁 老翁
老耄 老耄
老者 老者
老聃 老聃