中文 Trung Quốc
  • 老繭 繁體中文 tranditional chinese老繭
  • 老茧 简体中文 tranditional chinese老茧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • callus (bản vá hoặc cứng da)
  • ngô (trên đôi chân)
  • cũng 老趼
老繭 老茧 phát âm tiếng Việt:
  • [lao3 jian3]

Giải thích tiếng Anh
  • callus (patch or hardened skin)
  • corns (on feet)
  • also 老趼