中文 Trung Quốc
老粗
老粗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
uneducated người
yokel
quê
roughneck
老粗 老粗 phát âm tiếng Việt:
[lao3 cu1]
Giải thích tiếng Anh
uneducated person
yokel
boor
roughneck
老糊塗 老糊涂
老練 老练
老總 老总
老美 老美
老羞成怒 老羞成怒
老翁 老翁