中文 Trung Quốc
膘肥體壯
膘肥体壮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của một động vật chăn nuôi) đầy đặn và mạnh mẽ
tốt cho ăn
膘肥體壯 膘肥体壮 phát âm tiếng Việt:
[biao1 fei2 ti3 zhuang4]
Giải thích tiếng Anh
(of a livestock animal) plump and strong
well-fed
膙 膙
膚 肤
膚淺 肤浅
膛 膛
膛徑 膛径
膛線 膛线