中文 Trung Quốc
膙
膙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
callous
膙 膙 phát âm tiếng Việt:
[jiang3]
Giải thích tiếng Anh
callous
膚 肤
膚淺 肤浅
膚色 肤色
膛徑 膛径
膛線 膛线
膜 膜