中文 Trung Quốc
老成
老成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trưởng thành
có kinh nghiệm
tinh vi
老成 老成 phát âm tiếng Việt:
[lao3 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
mature
experienced
sophisticated
老成持重 老成持重
老手 老手
老抽 老抽
老掉牙 老掉牙
老摳 老抠
老撾 老挝