中文 Trung Quốc
老掉牙
老掉牙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất cũ
lỗi thời
hết hạn
老掉牙 老掉牙 phát âm tiếng Việt:
[lao3 diao4 ya2]
Giải thích tiếng Anh
very old
obsolete
out of date
老摳 老抠
老撾 老挝
老於世故 老于世故
老是 老是
老朋友 老朋友
老本 老本