中文 Trung Quốc
腿號
腿号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
legband (trên một con chim)
腿號 腿号 phát âm tiếng Việt:
[tui3 hao4]
Giải thích tiếng Anh
legband (on a bird)
腿號箍 腿号箍
膀 膀
膀 膀
膀 膀
膀大腰圓 膀大腰圆
膀子 膀子