中文 Trung Quốc
膀大腰圓
膀大腰圆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao và mạnh mẽ
burly
lực lưỡng
膀大腰圓 膀大腰圆 phát âm tiếng Việt:
[bang3 da4 yao1 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
tall and strong
burly
beefy
膀子 膀子
膀爺 膀爷
膀胱 膀胱
膀胱炎 膀胱炎
膀臂 膀臂
膂 膂