中文 Trung Quốc
腳蹼
脚蹼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chân chèo
vây
腳蹼 脚蹼 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 pu3]
Giải thích tiếng Anh
flippers
fins
腳違例 脚违例
腳錢 脚钱
腳鐐 脚镣
腳鴨子 脚鸭子
腴 腴
腶 腶