中文 Trung Quốc
腳違例
脚违例
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chân lỗi (bóng vv)
腳違例 脚违例 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 wei2 li4]
Giải thích tiếng Anh
foot fault (tennis etc)
腳錢 脚钱
腳鐐 脚镣
腳門 脚门
腴 腴
腶 腶
腸 肠