中文 Trung Quốc
腦成像技術
脑成像技术
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỹ thuật hình ảnh não
腦成像技術 脑成像技术 phát âm tiếng Việt:
[nao3 cheng2 xiang4 ji4 shu4]
Giải thích tiếng Anh
brain imaging technique
腦損傷 脑损伤
腦杓 脑杓
腦橋 脑桥
腦殘 脑残
腦殘粉 脑残粉
腦殻 脑壳