中文 Trung Quốc
腦損傷
脑损伤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tổn thương não
腦損傷 脑损伤 phát âm tiếng Việt:
[nao3 sun3 shang1]
Giải thích tiếng Anh
brain damage
腦杓 脑杓
腦橋 脑桥
腦死亡 脑死亡
腦殘粉 脑残粉
腦殻 脑壳
腦水腫 脑水肿