中文 Trung Quốc
  • 腦中風 繁體中文 tranditional chinese腦中風
  • 脑中风 简体中文 tranditional chinese脑中风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • não đột quỵ
腦中風 脑中风 phát âm tiếng Việt:
  • [nao3 zhong4 feng1]

Giải thích tiếng Anh
  • cerebral stroke