中文 Trung Quốc
腦中風
脑中风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
não đột quỵ
腦中風 脑中风 phát âm tiếng Việt:
[nao3 zhong4 feng1]
Giải thích tiếng Anh
cerebral stroke
腦充血 脑充血
腦兒 脑儿
腦內啡 脑内啡
腦力 脑力
腦力勞動 脑力劳动
腦力激盪法 脑力激荡法