中文 Trung Quốc
腦力激盪法
脑力激荡法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
não storming
腦力激盪法 脑力激荡法 phát âm tiếng Việt:
[nao3 li4 ji1 dang4 fa3]
Giải thích tiếng Anh
brain storming
腦勺 脑勺
腦卒中 脑卒中
腦回 脑回
腦子 脑子
腦子有泡 脑子有泡
腦子生銹 脑子生锈