中文 Trung Quốc
腐臭
腐臭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thối (mùi)
hôi
thối
腐臭 腐臭 phát âm tiếng Việt:
[fu3 chou4]
Giải thích tiếng Anh
rotten (smell)
stinking
putrid
腐舊 腐旧
腐蝕 腐蚀
腐蝕劑 腐蚀剂
腒 腒
腓 腓
腓利門書 腓利门书