中文 Trung Quốc
  • 腐蝕 繁體中文 tranditional chinese腐蝕
  • 腐蚀 简体中文 tranditional chinese腐蚀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ăn mòn
  • để ăn mòn (làm suy thoái hóa học)
  • để thối
  • tham nhũng
腐蝕 腐蚀 phát âm tiếng Việt:
  • [fu3 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • corrosion
  • to corrode (degrade chemically)
  • to rot
  • corruption