中文 Trung Quốc
腐蝕
腐蚀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ăn mòn
để ăn mòn (làm suy thoái hóa học)
để thối
tham nhũng
腐蝕 腐蚀 phát âm tiếng Việt:
[fu3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
corrosion
to corrode (degrade chemically)
to rot
corruption
腐蝕劑 腐蚀剂
腑 腑
腒 腒
腓利門書 腓利门书
腓力 腓力
腓尼基 腓尼基