中文 Trung Quốc
腋生
腋生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nách lá (thực vật học)
vừa chớm nở trong góc giữa các chi nhánh và thân cây
腋生 腋生 phát âm tiếng Việt:
[ye4 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
axillary (botany)
budding in the angle between branch and stem
腋窩 腋窝
腋臭 腋臭
腋芽 腋芽
腌臢 腌臜
腌製 腌制
腌貨 腌货