中文 Trung Quốc
  • 腌臢 繁體中文 tranditional chinese腌臢
  • 腌臜 简体中文 tranditional chinese腌臜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bẩn
  • bẩn thỉu
  • khó khăn
  • kinh tởm
  • nauseating
  • Đài Loan pr. [ang1 zang1]
腌臢 腌臜 phát âm tiếng Việt:
  • [a1 za1]

Giải thích tiếng Anh
  • dirty
  • filthy
  • awkward
  • disgusting
  • nauseating
  • Taiwan pr. [ang1 zang1]