中文 Trung Quốc
腌臢
腌臜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bẩn
bẩn thỉu
khó khăn
kinh tởm
nauseating
Đài Loan pr. [ang1 zang1]
腌臢 腌臜 phát âm tiếng Việt:
[a1 za1]
Giải thích tiếng Anh
dirty
filthy
awkward
disgusting
nauseating
Taiwan pr. [ang1 zang1]
腌製 腌制
腌貨 腌货
腍 腍
腎上腺 肾上腺
腎上腺皮質 肾上腺皮质
腎上腺素 肾上腺素