中文 Trung Quốc
脫落
脱落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhả
để đi tắt
thua (tóc vv)
để bỏ qua (một nhân vật khi viết)
脫落 脱落 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 luo4]
Giải thích tiếng Anh
to drop off
to come off
to lose (hair etc)
to omit (a character when writing)
脫衣服 脱衣服
脫衣舞 脱衣舞
脫褲子放屁 脱裤子放屁
脫貧 脱贫
脫貧致富 脱贫致富
脫貨 脱货