中文 Trung Quốc
  • 脫落 繁體中文 tranditional chinese脫落
  • 脱落 简体中文 tranditional chinese脱落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nhả
  • để đi tắt
  • thua (tóc vv)
  • để bỏ qua (một nhân vật khi viết)
脫落 脱落 phát âm tiếng Việt:
  • [tuo1 luo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to drop off
  • to come off
  • to lose (hair etc)
  • to omit (a character when writing)