中文 Trung Quốc
脫色劑
脱色剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tác nhân tẩy trắng
decolorant
脫色劑 脱色剂 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 se4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
bleaching agent
decolorant
脫落 脱落
脫衣服 脱衣服
脫衣舞 脱衣舞
脫誤 脱误
脫貧 脱贫
脫貧致富 脱贫致富