中文 Trung Quốc
脫肛
脱肛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trực tràng sa
脫肛 脱肛 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 gang1]
Giải thích tiếng Anh
rectal prolapse
脫胎 脱胎
脫胎成仙 脱胎成仙
脫胎換骨 脱胎换骨
脫脂 脱脂
脫脂棉 脱脂棉
脫脫 脱脱