中文 Trung Quốc
脫胎成仙
脱胎成仙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tái sanh như là bất tử
脫胎成仙 脱胎成仙 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 tai1 cheng2 xian1]
Giải thích tiếng Anh
reborn as immortal
脫胎換骨 脱胎换骨
脫胎漆器 脱胎漆器
脫脂 脱脂
脫脫 脱脱
脫腸 脱肠
脫臼 脱臼