中文 Trung Quốc
脫然
脱然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không lo âu
mà không cần phải lo lắng
脫然 脱然 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 ran2]
Giải thích tiếng Anh
unconcerned
without worries
脫班 脱班
脫產 脱产
脫略 脱略
脫皮掉肉 脱皮掉肉
脫盲 脱盲
脫秀 脱秀