中文 Trung Quốc
脫秀
脱秀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hiển thị dải
脫秀 脱秀 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 xiu4]
Giải thích tiếng Anh
strip show
脫稿 脱稿
脫穎而出 脱颖而出
脫空 脱空
脫窗 脱窗
脫節 脱节
脫粒 脱粒