中文 Trung Quốc
脫崗
脱岗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải mất thời gian
phải để lại (ví dụ cho nghiên cứu)
để skive công việc
脫崗 脱岗 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 gang3]
Giải thích tiếng Anh
to take time off
to take leave (e.g. for study)
to skive off work
脫序 脱序
脫手 脱手
脫掉 脱掉
脫敏 脱敏
脫期 脱期
脫機 脱机