中文 Trung Quốc- 脫手
- 脱手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (không phải của thương mại thường xuyên) để bán hoặc định đoạt của (hàng vv)
- để thoát khỏi
- để lấy
脫手 脱手 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (not of regular commerce) to sell or dispose of (goods etc)
- to get rid of
- to unload