中文 Trung Quốc
脊椎動物門
脊椎动物门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vertebrata, ngành vật có xương sống
脊椎動物門 脊椎动物门 phát âm tiếng Việt:
[ji3 zhui1 dong4 wu4 men2]
Giải thích tiếng Anh
Vertebrata, the phylum of vertebrates
脊椎指壓治療師 脊椎指压治疗师
脊椎指壓治療醫生 脊椎指压治疗医生
脊椎指壓療法 脊椎指压疗法
脊灰 脊灰
脊索 脊索
脊索動物 脊索动物