中文 Trung Quốc
脊灰
脊灰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bại liệt
Abbr cho 脊髓灰質炎|脊髓灰质炎 [ji3 sui3 hui1 zhi4 yan2]
脊灰 脊灰 phát âm tiếng Việt:
[ji3 hui1]
Giải thích tiếng Anh
polio
abbr. for 脊髓灰質炎|脊髓灰质炎[ji3 sui3 hui1 zhi4 yan2]
脊索 脊索
脊索動物 脊索动物
脊索動物門 脊索动物门
脊肋 脊肋
脊背 脊背
脊骨 脊骨