中文 Trung Quốc
脈輪理論
脉轮理论
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lý thuyết của Chakra trong yoga Ấn Độ và Phật giáo Tây Tạng
脈輪理論 脉轮理论 phát âm tiếng Việt:
[mai4 lun2 li3 lun4]
Giải thích tiếng Anh
theory of Chakra in Indian yoga and Tibetan Buddhism
脈門 脉门
脊 脊
脊令 脊令
脊柱側凸 脊柱侧凸
脊柱側彎 脊椎侧弯
脊柱裂 脊柱裂