中文 Trung Quốc
胻
胻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắp chân (chân thấp hơn)
(kiến trúc). bụng
胻 胻 phát âm tiếng Việt:
[heng2]
Giải thích tiếng Anh
calf (lower leg)
(arch.) belly
胼 胼
胼手胝足 胼手胝足
胼胝 胼胝
能 能
能 能
能上能下 能上能下