中文 Trung Quốc
  • 胼 繁體中文 tranditional chinese
  • 胼 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • callous trên tay hoặc chân
胼 胼 phát âm tiếng Việt:
  • [pian2]

Giải thích tiếng Anh
  • callous on hand or foot