中文 Trung Quốc
胸靶
胸靶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngực bóng (được sử dụng như một mục tiêu trong chụp thực hành)
胸靶 胸靶 phát âm tiếng Việt:
[xiong1 ba3]
Giải thích tiếng Anh
chest silhouette (used as a target in shooting practice)
胸音 胸音
胸骨 胸骨
胸鰭 胸鳍
胺 胺
胺基酸 胺基酸
胻 胻