中文 Trung Quốc
  • 胸靶 繁體中文 tranditional chinese胸靶
  • 胸靶 简体中文 tranditional chinese胸靶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngực bóng (được sử dụng như một mục tiêu trong chụp thực hành)
胸靶 胸靶 phát âm tiếng Việt:
  • [xiong1 ba3]

Giải thích tiếng Anh
  • chest silhouette (used as a target in shooting practice)