中文 Trung Quốc
胸膜炎
胸膜炎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viêm màng phổi
胸膜炎 胸膜炎 phát âm tiếng Việt:
[xiong1 mo2 yan2]
Giải thích tiếng Anh
pleurisy
胸臆 胸臆
胸花 胸花
胸襟 胸襟
胸部 胸部
胸針 胸针
胸靶 胸靶